fest

fest
- {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Fest — Fêst, er, este, adj. et adv. so zusammen hangend, daß es nicht ohne Mühe getrennt werden kann. 1. Mit andern Körpern. 1) Eigentlich, in welcher Bedeutung es in der Gestalt eines Adverbii am gebräuchlichsten ist; im Gegensatze dessen, was locker… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • fest — fest·schrift; gab·fest; in·fest; in·fest·ment; man·i·fest·able; man·i·fest·er; man·i·fest·ly; man·i·fest·ness; saeng·er·fest; schuet·zen·fest; slug·fest; ok·to·ber·fest; man·i·fest; …   English syllables

  • -fest — ˌfest noun combining form ( s) Etymology: German fest festival, holiday, from Middle High German vest, from Latin festum, from neuter of festus solemn, festal more at feast 1. : festive gathering especially for competition shootingf …   Useful english dictionary

  • Fest — may refer to: *Joachim Fest (1926 2006), German historian and journalist.The term Fest can mean: *Fest is a type of festival. *Fest is an Edinburgh Festival review magazine *Fest is a fictional planet within the Star Wars galaxy.The abbreviation… …   Wikipedia

  • fest — bleiben: sich nicht umstimmen lassen, seinem Vorsatz treu bleiben, nicht ›weich‹ werden, nicht nachgeben.{{ppd}}    Etwas festhalten: etwas in der Erinnerung bewahren, etwas notieren, zeichnen, schriftlich fixieren.{{ppd}}    Fest angestellt sein …   Das Wörterbuch der Idiome

  • fest — I {{/stl 13}}{{stl 8}}przym. ndm, pot. {{/stl 8}}{{stl 7}} dobrze zbudowany, na schwał, silny, krzepki : {{/stl 7}}{{stl 10}}Fest chłop, baba. {{/stl 10}}{{stl 20}} {{/stl 20}} {{stl 20}} {{/stl 20}}fest II {{/stl 13}}{{stl 8}}przysł., pot.… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • fest — (fĕst) n. A gathering or occasion characterized by a specified activity. Often used in combination: a music fest; a chilifest.   [From German Fest, festival, from Middle High German fest, from Latin fēstum. See feast.] * * * …   Universalium

  • Fest — Fest: Das seit dem 13. Jh. bezeugte Substantiv (mhd. fest) ist entlehnt aus lat. festum »Fest‹tag›«, dem substantivierten Neutrum des zum Stamm von lat. feriae »Festtage, Feiertage« (vgl. das Lehnwort ↑ Feier) gehörenden Adjektivs lat. festus… …   Das Herkunftswörterbuch

  • -fest — is a new suffix derived from the German word Fest meaning ‘festival, celebration’. It occurred first in AmE in the late 19c in the word gabfest meaning ‘a gathering for talking’ and spread rapidly to produce other words such as talk fest,… …   Modern English usage

  • fest — Adj std. (8. Jh.), mhd. vest(e), ahd. festi, as. festi Stammwort. Außerhalb des Deutschen kein ja Stamm, deshalb liegt vielleicht ein u Stamm zugrunde, also g. * fastu Adj. fest , auch in anord. fastr, ae. fæst, as. fast. Außergermanisch ist… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fest — Sn std. (13. Jh.), mhd. fest, auch feste f. Entlehnung Entlehnt aus l. fēstum n. Feiertag zu l. fēstus feierlich, der religiösen Feier gewidmet (zu dem unter Feier behandelten lateinischen Wort). Der Plural des lateinischen Wortes ergibt… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”